Significa
AMM-44008
Product code | AMM-44008 |
---|---|
Size | 400 x 400 mm |
Face | 16 |
Surface | Matte enamel (matt) |
Tile Style | Marble Effect |
Tile Material | Porcelain |
Performance | Flooring |
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm AMM-44008 gạch vân đá Marble, men matt, màu nâu
STT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Tiêu chuẩn | Kết quả |
1 | Độ hút nước | % | 0,5% ≤ E ≤ 3% | E ≤ 2% |
2 | Cường độ chịu uốn | N/mm² | ≥30 | ≥35 |
3 | Độ cứng bề mặt | Mohs | ≥6 | ≥6 |
4 | Độ dày | mm | Không quy định | 9 mm (±0,2) |
Phương pháp đo: TCVN 7745:2006