Significa
AMP-88001
Mã sản phẩm | AMP-88001 |
---|---|
Kích thước | 800 x 800 mm |
Số face | 8 |
Bề mặt | Men vi tinh (mài siêu bóng) |
Vân gạch | Gạch vân đá Marble |
Xương gạch | Porcelain |
Công năng | Lát sàn |
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm AMP-88001 gạch vân đá Marble, men vi tinh (mài siêu bóng), màu trắng
STT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Tiêu chuẩn | Kết quả |
1 | Độ hút nước | % | E ≤ 0,5% | E ≤ 0,3% |
2 | Cường độ chịu uốn | N/mm² | ≥35 | ≥38,5 |
3 | Độ cứng bề mặt | Mohs | ≥5 | ≥5 |
4 | Độ dày | mm | Không quy định | 9 mm (±0,2) |
Phương pháp đo: TCVN 7745:2006